She was dazed by the blow to the head.
Dịch: Cô ấy choáng váng vì cú đánh vào đầu.
He wandered around in a dazed condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau tai nạn.
kinh ngạc
hoang mang
bối rối
làm choáng váng
sự choáng váng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tìm kiếm giải pháp
tuabin
sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ
Quy tắc tố tụng
Phạm Chính Tài và Thiên Tài
sơn nước
cây gia vị
cân bằng khoáng