She was dazed by the blow to the head.
Dịch: Cô ấy choáng váng vì cú đánh vào đầu.
He wandered around in a dazed condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau tai nạn.
kinh ngạc
hoang mang
bối rối
làm choáng váng
sự choáng váng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
giành nhiều danh hiệu
thiết kế một dự án
nguồn gốc không rõ
dãy Himalaya
Thức ăn có thể ăn bằng tay, không cần dụng cụ.
Thai nhi
tiền bồi thường khi bị sa thải
làm cho ai đó vui lên, khích lệ