She was dazed by the blow to the head.
Dịch: Cô ấy choáng váng vì cú đánh vào đầu.
He wandered around in a dazed condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau tai nạn.
kinh ngạc
hoang mang
bối rối
làm choáng váng
sự choáng váng
08/11/2025
/lɛt/
đáng tiếc, đáng buồn
thông lệ tuyển sinh
nhu cầu năng lượng
Hoạt động pressing tầm cao
trở lại công việc
mối quan hệ chính thức
Văn hóa đường phố
Tin học