She was dazed by the blow to the head.
Dịch: Cô ấy choáng váng vì cú đánh vào đầu.
He wandered around in a dazed condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau tai nạn.
kinh ngạc
hoang mang
bối rối
làm choáng váng
sự choáng váng
07/11/2025
/bɛt/
âm nhạc tươi mới
bông đậu phụ
Nghiên cứu xã hội
sự vào, sự ghi danh, mục nhập
chiều cao người dùng
Quảng Châu (thành phố lớn ở Trung Quốc)
sản xuất cây trồng
bó hoa cưới