The company has a warning policy for potential risks.
Dịch: Công ty có chính sách cảnh báo cho những rủi ro tiềm ẩn.
The warning policy must be followed strictly.
Dịch: Chính sách cảnh báo phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
chính sách báo động
chính sách thông báo
cảnh báo
mang tính cảnh báo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
công lý kinh tế
trầm trọng, gây tổn thương
Chất gây nghiện thuộc nhóm opioid, thường được sử dụng để giảm đau.
thương mại toàn cầu
thời gian ước tính
các tác động có hại
buôn người
bệnh sởi