The company has a warning policy for potential risks.
Dịch: Công ty có chính sách cảnh báo cho những rủi ro tiềm ẩn.
The warning policy must be followed strictly.
Dịch: Chính sách cảnh báo phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
chính sách báo động
chính sách thông báo
cảnh báo
mang tính cảnh báo
16/09/2025
/fiːt/
thời trang, quần áo
tư thế co rúm
mũ có vành rộng
Sự phù hợp trong mối quan hệ
chuẩn bị hải sản
thị trường mở
hiệu ứng bóng bẩy
Người lái xe ô tô