He's nothing but a cad.
Dịch: Hắn chỉ là một gã hèn hạ.
She realized he was a cad after their first date.
Dịch: Cô nhận ra rằng anh ta là một kẻ lừa đảo sau cuộc hẹn đầu tiên.
kẻ lừa đảo
kẻ bất lương
tuổi thơ hèn hạ
hèn hạ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thịt khô
cần gạt nước
ma thuật đen
biểu tượng đồ họa
chi phí đầu tư
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Người trụ cột gia đình, người kiếm tiền chính trong gia đình
áo sơ mi oversized