She barely passed the exam.
Dịch: Cô ấy chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi.
He barely had time to eat.
Dịch: Anh ấy hầu như không có thời gian để ăn.
hầu như không
vừa đủ
chỉ vừa đủ
trần, không có gì
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
Người da màu
để ủng hộ
fan truyện tranh
cô gái trẻ này
mê bóng đá
lấp lánh
khu học chánh
trứng muối