Surgical enhancement can improve a person's confidence.
Dịch: Phẫu thuật thẩm mỹ có thể cải thiện sự tự tin của một người.
She is considering surgical enhancement to correct a birth defect.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật thẩm mỹ để khắc phục dị tật bẩm sinh.