The company allocated a contingency cost for unexpected expenses.
Dịch: Công ty đã phân bổ một khoản chi phí dự phòng cho các chi phí bất ngờ.
It's wise to include a contingency cost in your budget.
Dịch: Thật khôn ngoan khi bao gồm một khoản chi phí dự phòng trong ngân sách của bạn.
The project manager emphasized the importance of contingency costs.
Dịch: Quản lý dự án nhấn mạnh tầm quan trọng của các chi phí dự phòng.
Mantra (một câu thần chú) thường được lặp lại trong thiền, tôn giáo hoặc các thực hành tâm linh nhằm giúp tập trung tâm trí.