The company allocated a contingency cost for unexpected expenses.
Dịch: Công ty đã phân bổ một khoản chi phí dự phòng cho các chi phí bất ngờ.
It's wise to include a contingency cost in your budget.
Dịch: Thật khôn ngoan khi bao gồm một khoản chi phí dự phòng trong ngân sách của bạn.
The project manager emphasized the importance of contingency costs.
Dịch: Quản lý dự án nhấn mạnh tầm quan trọng của các chi phí dự phòng.
lifestyle liên quan đến việc thưởng thức cà phê và văn hóa quán cà phê