He is merely a child.
Dịch: Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.
She was merely expressing her opinion.
Dịch: Cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
chỉ
chỉ đơn giản
tính chất đơn thuần
đơn thuần
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
làn sóng chỉ trích
Phí đặt cọc hoặc phí giữ chỗ
Đồng hồ đậu xe
phim trinh thám
sự nảy ra ý tưởng, ý tưởng chợt đến
đế sạc
Túi, vật chứa đựng
tai họa ập đến