His smile was just concealing sadness.
Dịch: Nụ cười của anh ấy chỉ là che giấu nỗi buồn.
She was good at concealing her sadness.
Dịch: Cô ấy giỏi che giấu nỗi buồn của mình.
giấu giếm nỗi buồn
che đậy đau khổ
che giấu
nỗi buồn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoa có mùi thơm
tưới nước đầy đủ
chế độ chơi
ghê tởm, xấu xí, kinh khủng
Tín chỉ Sookmyung
Giám đốc công ty
Sở Xây dựng công trình công cộng
tiểu thuyết minh họa