The mouse scuttled across the floor.
Dịch: Con chuột chạy vội qua sàn nhà.
They scuttled the ship to prevent it from falling into enemy hands.
Dịch: Họ đánh đắm con tàu để ngăn nó rơi vào tay kẻ thù.
chạy vội
lao tới
sự chạy vội
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
cái đánh trứng
Cuộc sống bình yên
bọ cánh cứng lặn
Cập nhật Hà Nội
liên quan đến tăng huyết áp
Việc mua lại cổ phần của chính công ty phát hành cổ phiếu đó
điểm cắt, sự cắt đứt
đa dạng quan điểm