The mouse scuttled across the floor.
Dịch: Con chuột chạy vội qua sàn nhà.
They scuttled the ship to prevent it from falling into enemy hands.
Dịch: Họ đánh đắm con tàu để ngăn nó rơi vào tay kẻ thù.
chạy vội
lao tới
sự chạy vội
12/06/2025
/æd tuː/
cố ý
đánh giá hàng năm
số thập phân không lặp lại
Môi trường phát triển tích hợp
thánh hóa
tiếp đất an toàn
Nằm ngang
giá cố định