The mouse scuttled across the floor.
Dịch: Con chuột chạy vội qua sàn nhà.
They scuttled the ship to prevent it from falling into enemy hands.
Dịch: Họ đánh đắm con tàu để ngăn nó rơi vào tay kẻ thù.
chạy vội
lao tới
sự chạy vội
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự sụt giảm doanh số
cuộc trao đổi thuương mại
chương trình truyền hình
Chủ quan trọng vấn đề sức khoẻ
cảnh hành động
tranh chấp dai dẳng
Món ăn từ thịt heo
tâm thần