He decided to run away from home.
Dịch: Anh ấy quyết định chạy trốn khỏi nhà.
The cat ran away when it saw the dog.
Dịch: Con mèo đã chạy trốn khi thấy con chó.
thoát
chạy trốn
người chạy trốn
chạy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn
kết nối Wi-Fi
răng nghiền
Cây khoai lang
quằn quại, oằn oại
những kỳ vọng ngày càng tăng
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
càn quét thử thách