The old order has collapsed.
Dịch: Trật tự cũ đã sụp đổ.
They want to restore the old order.
Dịch: Họ muốn khôi phục lại trật tự cũ.
chế độ cũ
cũ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
công nghệ hiện đại
cháy rừng
Giám đốc pháp lý
học sinh xuất sắc
hạt tỏi
Thủ phạm chính
Thế hệ Alpha
sản xuất tiên tiến