I bought a new pair of sports shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These sports shoes are very comfortable.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái.
giày thể thao
giày sneaker
thể thao
chơi thể thao
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
gạo nát
cá đuối đầu gù
Người không tuân thủ giới tính
sự thay đổi rõ ràng
khách nổi tiếng
Bộ trưởng
có ý thức về bản thân
hồng (quả hồng)