The quality of life in this city has improved significantly.
Dịch: Chất lượng cuộc sống ở thành phố này đã cải thiện đáng kể.
Many factors contribute to a high quality of life.
Dịch: Nhiều yếu tố góp phần vào chất lượng cuộc sống cao.
tiêu chuẩn sống
sự an lạc
chất lượng
cuộc sống
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thận trọng, biết lo xa
hậu quả
nội tạng khác
môi xinh
đánh giá nợ
kỳ thi học thuật
ảnh có sẵn
dịch vụ hỗ trợ học thuật