The quality of life in this city has improved significantly.
Dịch: Chất lượng cuộc sống ở thành phố này đã cải thiện đáng kể.
Many factors contribute to a high quality of life.
Dịch: Nhiều yếu tố góp phần vào chất lượng cuộc sống cao.
tiêu chuẩn sống
sự an lạc
chất lượng
cuộc sống
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
lên sóng đúng lịch
Lượng pin
cựu giám sát viên
thẻ gọi
các quốc gia châu Âu
phục hồi làn da
chấp nhận
hòa tan