The doctor used a coagulant to stop the bleeding.
Dịch: Bác sĩ đã sử dụng một chất đông tụ để ngăn chặn việc chảy máu.
Coagulants are often used in water treatment processes.
Dịch: Chất đông tụ thường được sử dụng trong các quy trình xử lý nước.
chất làm đông
chất đông tụ
sự đông tụ
đông tụ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bẩy màu
dấu
lĩnh vực viễn thông
Tủ quần áo đầy ắp
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
Di sản quốc gia
Nhà nước bù nhìn
máy đếm