Chemical irritants can cause skin reactions.
Dịch: Các chất kích ứng hóa học có thể gây ra phản ứng da.
Smoke is a common respiratory irritant.
Dịch: Khói là một chất kích ứng đường hô hấp phổ biến.
Sự phiền toái
Sự gây rối
Gây kích ứng
Gây khó chịu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dầu xả
ngân sách nhà nước
cộng đồng người nước ngoài
thiết bị nổ
chất tẩy màu
động vật chăn nuôi
phân tích chính sách
Thế hệ trẻ