His adrenaline was pumping.
Dịch: Adrenaline của anh ấy đang tăng lên.
The injection of adrenaline stimulated his heart.
Dịch: Việc tiêm adrenaline đã kích thích tim của anh ấy.
epinephrin
07/11/2025
/bɛt/
cổng biên giới quốc tế
yếu tố cơ bản
tính khả dụng của sản phẩm
gây bực xúc
khám vùng chậu
đến
kỷ luật cao
nhóm học sinh xuất sắc