His adrenaline was pumping.
Dịch: Adrenaline của anh ấy đang tăng lên.
The injection of adrenaline stimulated his heart.
Dịch: Việc tiêm adrenaline đã kích thích tim của anh ấy.
epinephrin
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Học đa giác quan
Chuyện tình lãng mạn
peptit (chuỗi axit amin ngắn)
tăng cường nhận thức
nhất, nhiều nhất
trí nhớ kém
chủ nghĩa khắc kỷ
nghiên cứu ngôn ngữ