The patient was diagnosed with cerebral trauma after the accident.
Dịch: Bệnh nhân đã được chẩn đoán bị chấn thương não sau tai nạn.
Cerebral trauma can lead to serious complications.
Dịch: Chấn thương não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
chấn thương đầu
chấn thương não
chấn thương
làm tổn thương
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quan tâm
há hốc mồm vì ngỡ ngàng
trở nên xa cách
phòng thi
Chứng chỉ nghề nghiệp
chi phí vận hành
cổng biên giới quốc tế
Người nhanh nhạy, linh hoạt