Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
confide
/kənˈfaɪd/
tin tưởng, giao phó
noun
harvesting technique
/ˈhɑːrvɪstɪŋ tekˈniːk/
kỹ thuật thu hoạch
adjective
legendary
/ˈlɛdʒəndəri/
huyền thoại
noun
strong statement of action
/strɒŋ ˈsteɪtmənt ʌv ˈækʃən/
một tuyên bố hành động mạnh mẽ
noun
animal protein source
/ˈænɪml ˈproʊtiːn sɔːrs/
nguồn protein động vật
noun
digital assistant
/ˈdɪdʒɪtəl əˈsɪstənt/
trợ lý kỹ thuật số
verb
singing
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
hát
noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/
Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm