The business customer relationship specialist helped us understand our clients better.
Dịch: Chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về khách hàng của mình.
She works as a business customer relationship specialist in a large corporation.
Dịch: Cô ấy làm việc như một chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp tại một tập đoàn lớn.
A skilled business customer relationship specialist can enhance customer satisfaction.
Dịch: Một chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp có kỹ năng có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
An umbrella term referring to the precautions and measures taken to ensure safe travel experiences.