That's a retarded question.
Dịch: Đó là một câu hỏi ngu ngốc.
He is mentally retarded.
Dịch: Anh ta bị chậm phát triển trí tuệ.
chậm chạp
kém trí tuệ
10/09/2025
/frɛntʃ/
đối tác suốt đời
kết nối liền mạch
củng cố hồ sơ
dễ gần, dễ tiếp cận
cấp giấy phép
loài có xương sống, loài có cột sống
Cú đá võ thuật
rác, vật liệu thải ra