His sarcastic comments made everyone laugh.
Dịch: Những bình luận châm biếm của anh ấy khiến mọi người cười.
She gave a sarcastic smile when she heard the news.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười châm biếm khi nghe tin.
mỉa mai
chế nhạo
sự châm biếm
châm biếm
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
các khu vực địa lý
chờ hình ảnh hiển thị
Có được một ngôi đền
đậu nành
vùng tâm linh
Sự giác ngộ, sự hiển linh
khoảnh khắc bắt chước
trà ngô