His sarcastic comments made everyone laugh.
Dịch: Những bình luận châm biếm của anh ấy khiến mọi người cười.
She gave a sarcastic smile when she heard the news.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười châm biếm khi nghe tin.
mỉa mai
chế nhạo
sự châm biếm
châm biếm
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Gia vị umami
luật siêu quỹ
rút khỏi làng giải trí
Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)
khởi tố
hệ thống đối thoại
giá sàn
khoan giếng