Her comments were full of irony.
Dịch: Những bình luận của cô ấy đầy sự mỉa mai.
It's ironic that the fire station burned down.
Dịch: Thật mỉa mai khi trạm cứu hỏa bị cháy.
He said it with great irony.
Dịch: Anh ấy nói điều đó với sự châm biếm lớn.
sự châm biếm
sự chế nhạo
mỉa mai
châm biếm
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
người say rượu
chuyển giao cho chủ mới
năm nào
đêm nhạc đình đám
Chủ nhà người Việt
người kiến tạo hòa bình
máy quay lén
visual phát sáng