He is absorbed in solving matchstick puzzles.
Dịch: Anh ấy đang say sưa giải các câu đố que diêm.
This matchstick puzzle is very difficult.
Dịch: Câu đố que diêm này rất khó.
Trò chơi que diêm
Bài toán que diêm
16/09/2025
/fiːt/
trường hợp ngoại lệ
sản phẩm cuối cùng
bệnh lây từ động vật sang người
bị sốc
Cỡ cực lớn
vô tình phản bội
sự chuyển tiền
khuôn mặt dễ nhìn, khuôn mặt khả ái