He is absorbed in solving matchstick puzzles.
Dịch: Anh ấy đang say sưa giải các câu đố que diêm.
This matchstick puzzle is very difficult.
Dịch: Câu đố que diêm này rất khó.
Trò chơi que diêm
Bài toán que diêm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thị trường việc làm cạnh tranh
nghiên cứu độc lập
quy trình kế toán
người ẩn dật
du lịch bằng máy bay
Lũ quét
Thuốc giả
khí hậu mùa gió