Please secure the matches, away from the children.
Dịch: Làm ơn cất giữ diêm, tránh xa bọn trẻ.
Make sure you secure the matches after using them.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn cất diêm sau khi sử dụng chúng.
cất giữ diêm
cất diêm đi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thờ ơ, không quan tâm
cánh đồng lúa
trường cao đẳng bán thời gian
lớp Một
Kiến thức đa dạng
thời kỳ hoàng kim
Bongbong Marcos (tên riêng)
có một khoảng thời gian tuyệt vời