Please secure the matches, away from the children.
Dịch: Làm ơn cất giữ diêm, tránh xa bọn trẻ.
Make sure you secure the matches after using them.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn cất diêm sau khi sử dụng chúng.
cất giữ diêm
cất diêm đi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bức tranh tường
động tác thể dục
đường phèn
dọn dẹp nhà cửa
số phận, vận mệnh
So sánh dữ liệu
tính chất của bò; sự giống như bò
u khối u chức năng