Please secure the matches, away from the children.
Dịch: Làm ơn cất giữ diêm, tránh xa bọn trẻ.
Make sure you secure the matches after using them.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn cất diêm sau khi sử dụng chúng.
cất giữ diêm
cất diêm đi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nguy hiểm cho sức khỏe
Thanh toán theo đợt
cõng trên lưng, mang theo
sự lạm dụng hoặc dùng quá mức
thời kỳ suy thoái
sỡ tăng cân
trại giam vị thành niên
Tài xế taxi