Please secure the matches, away from the children.
Dịch: Làm ơn cất giữ diêm, tránh xa bọn trẻ.
Make sure you secure the matches after using them.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn cất diêm sau khi sử dụng chúng.
cất giữ diêm
cất diêm đi
12/06/2025
/æd tuː/
máy lọc không khí mini
Chức năng tình dục
trà ô long
tác dụng kháng viêm
sản phẩm nướng
tầng ba
khăng khăng
tự quảng cáo