The surgical removal of the tumor was successful.
Dịch: Việc cắt bỏ khối u bằng phẫu thuật đã thành công.
He needs surgical removal of his appendix.
Dịch: Anh ấy cần cắt bỏ ruột thừa bằng phẫu thuật.
cắt excision
cắt bỏ
phẫu thuật
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Quản lý nguồn nhân lực
bằng cao đẳng
sự không tuân thủ
mô phỏng, bắt chước
dịch vụ khách hàng
tham gia nhiệm vụ
Sự xúc tiến, đẩy nhanh
Thế hệ Millennials (những người sinh từ khoảng năm 1981 đến 1996)