She plays the violoncello beautifully in the orchestra.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violoncell rất hay trong dàn nhạc.
The violoncello has a rich and deep sound.
Dịch: Đàn violoncell có âm thanh phong phú và sâu lắng.
đàn cello
nhà soạn nhạc violoncell
chơi violoncell
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nồi chiên không dầu
Tịch thu
Áo khoác dạng vest
cộng đồng phụ nữ
tăng cường trách nhiệm giải trình
chu kỳ thương mại
quyền lợi lao động
Phân bổ danh mục đầu tư