She plays the violoncello beautifully in the orchestra.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violoncell rất hay trong dàn nhạc.
The violoncello has a rich and deep sound.
Dịch: Đàn violoncell có âm thanh phong phú và sâu lắng.
đàn cello
nhà soạn nhạc violoncell
chơi violoncell
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lý do vi hiến
dầu chữa bệnh
nhân loại
sang trọng tại Cannes
hết nước
vỡ do ứng suất
Hành vi tự hủy hoại bản thân
xuống (xe, tàu, máy bay)