She plays the violoncello beautifully in the orchestra.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violoncell rất hay trong dàn nhạc.
The violoncello has a rich and deep sound.
Dịch: Đàn violoncell có âm thanh phong phú và sâu lắng.
đàn cello
nhà soạn nhạc violoncell
chơi violoncell
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
màu sắc đồng đều
dập tắt, làm ngạt thở
chiếc váy
rối loạn ăn uống
Đợt giảm giá mùa hè
Nhiếp ảnh gia sự kiện
chợ hải sản
tái chế