He had to be hospitalized after the accident.
Dịch: Anh ấy phải nhập viện sau tai nạn.
She was hospitalized with pneumonia.
Dịch: Cô ấy phải nhập viện vì viêm phổi.
nhận vào
điều trị
sự nhập viện
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
mẹt gương mặt
bốc đồng
Duy trì các quyền lợi
bối cảnh vụ việc
đánh giá toàn diện
ngày sinh
Được lưu trữ
Thầy phong thủy