The military police are responsible for maintaining discipline within the armed forces.
Dịch: Cảnh sát quân sự có trách nhiệm duy trì kỷ luật trong lực lượng vũ trang.
During the war, military police were deployed to ensure security in occupied territories.
Dịch: Trong thời gian chiến tranh, cảnh sát quân sự được triển khai để đảm bảo an ninh ở các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ