The solution was equilibrated before the experiment.
Dịch: Dung dịch đã được cân bằng trước thí nghiệm.
The body's temperature is equilibrated by various physiological mechanisms.
Dịch: Nhiệt độ cơ thể được cân bằng bởi nhiều cơ chế sinh lý.
cân bằng
ổn định
sự cân bằng
cân bằng hóa
18/12/2025
/teɪp/
người thích đánh nhau, người hay gây sự
lò nướng đối lưu
vay mượn ngân hàng
vụ kiện gây phiền toái
Phản hồi nhanh
Lý do bất thường
bác bỏ
thu nhập gộp