The solution was equilibrated before the experiment.
Dịch: Dung dịch đã được cân bằng trước thí nghiệm.
The body's temperature is equilibrated by various physiological mechanisms.
Dịch: Nhiệt độ cơ thể được cân bằng bởi nhiều cơ chế sinh lý.
cân bằng
ổn định
sự cân bằng
cân bằng hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thu thập điểm số
quản lý xây dựng
bảng đối chiếu
cỏ nhọn
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng
phân loại
Quản lý lo âu
khu đô thị thương mại