The solution was equilibrated before the experiment.
Dịch: Dung dịch đã được cân bằng trước thí nghiệm.
The body's temperature is equilibrated by various physiological mechanisms.
Dịch: Nhiệt độ cơ thể được cân bằng bởi nhiều cơ chế sinh lý.
cân bằng
ổn định
sự cân bằng
cân bằng hóa
12/06/2025
/æd tuː/
tầm nhìn và lựa chọn
đầy niềm vui, thú vị
mạch lỏng
điều kiện môi trường
có khó khăn về tài chính
chuyên gia làm móng
một cách hợp lý, có lý