She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ai chịu trách nhiệm
nghề đan tre
nghiên cứu chính phủ
tinh mắt nhắc nhở
búp bê tình dục
Sự biến động thị trường
góc đường
Đạo Công giáo