She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Dự án thành công
tiểu phẩm sát sựơn
Cuộc tập trung của đội
sự thống trị
sự không đủ điều kiện
đun sôi, luộc
thuộc về tôn giáo Tin Lành
Các hạn chế về thực phẩm