She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Vấn đề hành vi
hộp cầu chì
Hành trình trông ngóng
niềm vui, sự thích thú
Canh tác luân phiên
kế hoạch tổng thể
Hướng phát triển
vùng địa lý