She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tranh chấp lãnh thổ
nhóm Facebook
Chuyên gia ẩm thực
nghề may vá
áp cao lục địa
biệt thự ma ám
vùng lân cận
trợ lý kỹ thuật số