She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Tia nắng vàng
danh sách việc làm
nguyên ngày
bìa bụi
móng vuốt
kéo dài ra, phình ra
bảng phân công
ngập sâu