Her mellowed emotions allowed her to forgive him.
Dịch: Cảm xúc đã chín giúp cô ấy tha thứ cho anh.
Time and experience lead to mellowed emotions.
Dịch: Thời gian và kinh nghiệm dẫn đến những cảm xúc đã chín.
cảm xúc tinh tế
tình cảm chín chắn
chín chắn
trở nên chín chắn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Ưu đãi có thời hạn
nơi làm tổ
kiểu trang điểm
đạo diễn tài năng
vai mảnh khảnh
hệ thống tài chính
tình huống trong giải đấu
quá trình ôxy hóa