We went camping in the mountains last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã đi cắm trại ở núi vào cuối tuần trước.
Camping is a great way to connect with nature.
Dịch: Cắm trại là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.
cắm trại bằng lều
sống ngoài trời
trại
cắm trại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đặc quyền, đặc ân
Tình yêu giữa các chị em.
năm
giao lưu nhân dân
nồi gốm
bài học bố dạy
phim tài liệu về thiên nhiên
quan hệ đầu tư