She was outraged by the unfair treatment.
Dịch: Cô ấy cảm thấy phẫn nộ trước sự đối xử không công bằng.
The community was outraged after the incident.
Dịch: Cộng đồng đã cảm thấy phẫn nộ sau sự cố đó.
phẫn nộ
tức giận
sự phẫn nộ
làm phẫn nộ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kỳ thi cuối kỳ
trợ giúp xã hội
Chi phí ước tính
quản lý chất thải xanh
Quần áo bảo vệ khỏi tia UV
hệ thống luật hiện hành
tiền vệ phòng ngự
thuế giấy phép