The collective pledge was made to support the community.
Dịch: Cam kết tập thể đã được đưa ra để hỗ trợ cộng đồng.
They signed a collective pledge to reduce their carbon footprint.
Dịch: Họ đã ký một cam kết tập thể để giảm lượng khí thải carbon.
cam kết nhóm
cam kết chung
lời hứa
cam kết
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giáo dục bổ sung
san phẳng sân khấu
bận công việc riêng
ẩm ướt và lạnh, thường gây cảm giác khó chịu
trung tâm trao đổi
đội tuyển game, đội game
ứng dụng smartphone
Quạt trần