She received kudos for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy nhận được sự khen ngợi cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The team deserves kudos for their hard work.
Dịch: Đội ngũ xứng đáng nhận được sự công nhận cho sự chăm chỉ của họ.
Mất tích trong quá trình điều tra