She looked at the magic show in amazement.
Dịch: Cô ấy nhìn buổi biểu diễn ma thuật với sự kinh ngạc.
To his amazement, he won the lottery.
Dịch: Đến sự kinh ngạc của anh ấy, anh đã trúng xổ số.
sự sửng sốt
sự kỳ diệu
làm kinh ngạc
đáng kinh ngạc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự trầm ngâm, sự suy tư
vóc dáng cân đối
sẵn sàng chờ mình
trung tâm giải trí
bị tuyên án
phát triển khoa học và công nghệ
mất mạng oan uổng
hồ sơ sinh, giấy khai sinh, hồ sơ về sinh đẻ