She looked at the magic show in amazement.
Dịch: Cô ấy nhìn buổi biểu diễn ma thuật với sự kinh ngạc.
To his amazement, he won the lottery.
Dịch: Đến sự kinh ngạc của anh ấy, anh đã trúng xổ số.
sự sửng sốt
sự kỳ diệu
làm kinh ngạc
đáng kinh ngạc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
người cho vay
lịch học
Thi đấu thể thao
Thảo nguyên
nguyên nhân gây bệnh giun sán
nhiễm trùng não
sản phẩm địa phương
y học trong phòng thí nghiệm