She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
đánh nhẹ
búng
sự nhấp nháy
nhấp nháy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
biến đổi sinh học
báo cáo đánh giá
chất thải hữu cơ
chuyên tâm điều trị
tin đồn
bán hết
chi tiêu, tiêu xài
vịt Trung Quốc