He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Thần bếp
mặt cả tốt bạc
sự lưu đày
chinh phục, khuất phục
lúa, lúa gạo
đặc điểm cá nhân, tính chất riêng biệt
Mì bò cay
Quản lý chất lượng