He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đa ngôn ngữ
luật dân sự
ga tàu điện ngầm
bút bi
Đồi Capitol (trụ sở Quốc hội Hoa Kỳ)
Thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam
quy định
hệ thống cũ