He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
Đánh giá chất lượng
nuốt
Cân bằng cuộc sống
vẻ đẹp vương giả
thu nhập đảm bảo
Xem phim Sex Education
cần di chuyển