Calm down, everything will be alright.
Dịch: Bình tĩnh lại đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
I told him to calm down.
Dịch: Tôi bảo anh ấy bình tĩnh lại.
Just calm down and tell me what happened.
Dịch: Hãy bình tĩnh và kể cho tôi chuyện gì đã xảy ra.
Thư giãn
Từ từ thôi
Kiềm chế bản thân
sự bình tĩnh
bình tĩnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
móng tay
diễn biến thị trường
sự tiến hóa cá nhân
quan điểm sống
liệu pháp miễn dịch
tiết kiệm, thận trọng trong việc sử dụng hoặc tiêu thụ
đất chưa sử dụng
căng thẳng lớn