Calm down, everything will be alright.
Dịch: Bình tĩnh lại đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
I told him to calm down.
Dịch: Tôi bảo anh ấy bình tĩnh lại.
Just calm down and tell me what happened.
Dịch: Hãy bình tĩnh và kể cho tôi chuyện gì đã xảy ra.
Thư giãn
Từ từ thôi
Kiềm chế bản thân
sự bình tĩnh
bình tĩnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Trùm cuối
kết quả ban đầu
thẻ xác nhận danh tính
không gian con
tạo cơ hội
thùng phân hữu cơ
thể thao trên sân
khung đánh giá