I bought a basket to carry my groceries.
Dịch: Tôi đã mua một cái giỏ để đựng đồ ăn.
She placed the flowers in a basket.
Dịch: Cô ấy đặt hoa vào một cái giỏ.
The basket was made of woven reeds.
Dịch: Cái giỏ được làm từ những cây sậy đan lại.
thùng chứa
nghề đan giỏ
đồ chứa
bóng rổ
đặt vào giỏ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
làm mềm, làm dịu đi
hoạt động phục vụ
houses and buildings; the general term for residences and structures
Chất hướng thần
Giáo triều
dầu diesel
tuyệt vời
Đề xuất, gợi ý