His property was divided among his children.
Dịch: Tài sản của anh ấy được chia cho các con.
He lost all of his property in the fire.
Dịch: Anh ấy đã mất tất cả tài sản trong vụ hỏa hoạn.
tài sản của anh
đồ đạc của anh
tài sản
chiếm đoạt
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đẹp như tranh vẽ
con gái nuôi
co lại, thu nhỏ
Sự tiêu thụ sữa
giải bóng rổ
cuối tháng
nỗi đau cảm xúc
nhìn chằm chằm