The report included several brief statements.
Dịch: Báo cáo bao gồm một số tuyên bố ngắn gọn.
She made several brief statements during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một số tuyên bố ngắn gọn trong cuộc họp.
các tuyên bố ngắn
các nhận xét súc tích
tuyên bố
nói
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
công việc hiện tại
nhà kho, nơi để đồ
khu vực sông Dinh
Giấy phép lái xe mô tô
Cựu sinh viên nữ
thông tin cơ bản
tốc độ
Mảng đá lớn hoặc tảng đá phẳng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.