The report included several brief statements.
Dịch: Báo cáo bao gồm một số tuyên bố ngắn gọn.
She made several brief statements during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một số tuyên bố ngắn gọn trong cuộc họp.
các tuyên bố ngắn
các nhận xét súc tích
tuyên bố
nói
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bộ ấm trà
sử dụng hết
xe máy chạy bằng pin
khuôn khổ kỷ niệm
Visual xinh như hoa hậu
cà phê Americano
Bánh mì thịt nướng
Thư ký điều hành