You should loosen the screws to adjust the frame.
Dịch: Bạn nên nới lỏng các ốc vít để điều chỉnh khung.
He decided to loosen his grip on the steering wheel.
Dịch: Anh ấy quyết định nới lỏng tay lái.
The teacher asked the students to loosen their ties during the hot day.
Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh nới lỏng cà vạt trong ngày nóng.
LASIK (viết tắt của Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là một loại phẫu thuật khúc xạ bằng laser để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị.)