I have to make my monthly payments on time.
Dịch: Tôi phải thanh toán các khoản hàng tháng đúng hạn.
She set up automatic monthly payments for her bills.
Dịch: Cô ấy đã thiết lập thanh toán tự động hàng tháng cho các hóa đơn của mình.
các khoản trả góp
các khoản phí hàng tháng
thanh toán
trả tiền
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tiếng bíp liên tục
mặt hàng chính hãng
tiết kiệm điện
khu vực đô thị
huyết áp ổn định
Ngôn ngữ mô tả kiến trúc
tính giác ngộ cao
việc trao tặng quà hoặc hành động tặng quà cho người khác