Government expenditures on education have increased.
Dịch: Các khoản chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng lên.
The company reduced its expenditures on advertising.
Dịch: Công ty đã giảm chi tiêu cho quảng cáo.
chi phí
việc chi tiêu
tiêu dùng
sự chi tiêu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thị trường màu mỡ
cay, có vị cay
gây ấn tượng mạnh
cảng vận chuyển
tự đại diện
yêu thích, say mê
bảng tính
ngôi đền, đền thờ