I am busy with work today.
Dịch: Hôm nay tôi bận rộn với công việc.
She is always busy with work.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn với công việc.
They were busy with work all week.
Dịch: Họ bận rộn với công việc cả tuần.
bị chiếm
tham gia
bận rộn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đãi ngộ đặc biệt
người dân và doanh nghiệp
Bạn đã ăn sáng chưa?
người làm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư
đèn di động
doanh thu hàng năm
chuẩn mực quốc tế
da chim