The garbage compactor reduces the volume of waste.
Dịch: Máy ép rác giảm thể tích của rác thải.
He operates the compactor to prepare the site for construction.
Dịch: Anh ấy vận hành máy ép để chuẩn bị cho công trường xây dựng.
máy nén
máy làm đặc
sự nén
nén lại
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bộ lọc cà phê
Truyền thông đối ngoại
chấn thương do sử dụng quá mức
sự xem xét kỹ lưỡng
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
thô lỗ, cục cằn
bảo tồn hình ảnh
Tôn vinh ông Tiến