The government has been criticized for its control over media outlets.
Dịch: Chính phủ đã bị chỉ trích vì kiểm soát các cơ quan truyền thông.
Several media outlets reported on the scandal.
Dịch: Một số kênh truyền thông đã đưa tin về vụ bê bối.
truyền thông tin tức
báo chí
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
không mong đợi
yếu tố làm trầm trọng thêm
cello
xuất thân trâm anh
bìa tài liệu
khủng khiếp
me cây me
ấn phẩm khoa học