I always use a thermal cup for my coffee.
Dịch: Tôi luôn sử dụng cốc giữ nhiệt cho cà phê của mình.
The thermal cup keeps drinks hot for hours.
Dịch: Cốc giữ nhiệt giữ cho đồ uống nóng trong nhiều giờ.
cốc cách nhiệt
cốc giữ nhiệt
cách nhiệt
cách ly
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hoàn tất thủ tục
Tỷ lệ thanh khoản
cuộc tranh luận
khám ruột
Thú cưng trong nhà
Mẹo đi chợ
Báo đốm
mèo vằn