He was caught smuggling drugs into the country.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang khi buôn lậu ma túy vào nước.
They managed to smuggle the painting out of the country.
Dịch: Họ đã tìm cách đưa lén bức tranh ra khỏi đất nước.
buôn bán
buôn lậu
chở lậu
người buôn lậu
sự buôn lậu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
váy ôm sát
thỏa thuận giá
Quý bà và quý ông
Xa xôi, отдалённый
giấc ngủ nhẹ
Chia sẻ xe, dịch vụ đi chung xe
Chia sẻ tài năng
Đi lạc, không theo đúng đường